Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ independent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈpendənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈpendənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không phụ thuộc vào người khác, độc lập
        Contoh: She has an independent mind. (Dia memiliki pikiran yang independen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'independens', từ 'in-' (không) và 'dependens' (phụ thuộc), kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia độc lập, không phụ thuộc vào quốc gia khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: autonomous, self-governing, free

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dependent, reliant, subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • independent of (không phụ thuộc vào)
  • financially independent (tài chính độc lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The country has been independent since 1960. (Negara ini telah independen sejak tahun 1960.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small country that dreamed of being independent. It worked hard to build its own economy and military, and finally, it declared its independence. The people celebrated with joy, knowing they were now independent and could govern themselves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước nhỏ mơ ước trở thành độc lập. Nó làm việc chăm chỉ để xây dựng nền kinh tế và quân sự của riêng mình, và cuối cùng, nó tuyên bố độc lập. Người dân ăn mừng với niềm vui, biết rằng họ bây giờ đã độc lập và có thể tự quản lý bản thân.