Nghĩa tiếng Việt của từ independently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈpendəntli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈpendəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một mình, không phụ thuộc vào người khác
Contoh: She lives independently in her own apartment. (Dia tinggal mandiri di apartemennya sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'independentia', từ 'independens' (từ 'in-' không + 'dependens' phụ thuộc), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc một mình trong một phòng làm việc yên tĩnh, không cần ai giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: autonomously, separately, individually
Từ trái nghĩa:
- phó từ: dependently, collectively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work independently (làm việc một mình)
- independently wealthy (giàu có một mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He completed the project independently. (Dia menyelesaikan proyek secara mandiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who decided to start her own business independently. She worked hard, made smart decisions, and eventually became very successful. Her story inspired many others to pursue their dreams independently.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ quyết định bắt tay vào kinh doanh của riêng mình. Cô ấy làm việc chăm chỉ, đưa ra những quyết định thông minh và cuối cùng trở nên rất thành công. Câu chuyện của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người khác theo đuổi ước mơ của mình một cách độc lập.