Nghĩa tiếng Việt của từ indeterminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈtɜrmɪnət/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈtɜːmɪnət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không xác định, không rõ ràng
Contoh: The outcome of the experiment was indeterminate. (Hasil percobaan itu tidak dapat ditentukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indeterminatus', từ 'in-' (không) và 'determinare' (xác định).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kết quả không rõ ràng trong cuộc thí nghiệm, giống như khi bạn không thể xác định kết quả của một trò chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unclear, ambiguous, uncertain
Từ trái nghĩa:
- tính từ: definite, clear, certain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indeterminate result (kết quả không xác định)
- indeterminate nature (bản chất không rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cause of the problem remained indeterminate. (Penyebab masalah itu tetap tidak jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a lab, there was an experiment with an indeterminate outcome. The scientists couldn't determine if their hypothesis was correct or not, leading to much debate and further research. (Dulu, di lab, ada percobaan dengan hasil yang tidak dapat ditentukan. Para ilmuwan tidak bisa menentukan apakah hipotesis mereka benar atau tidak, menyebabkan banyak perdebatan dan penelitian lebih lanjut.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong phòng thí nghiệm, có một thí nghiệm với kết quả không xác định. Các nhà khoa học không thể xác định liệu giả thuyết của họ có đúng hay không, dẫn đến nhiều tranh cãi và nghiên cứu tiếp theo.