Nghĩa tiếng Việt của từ index, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dɛks/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dɛks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chỉ số, bảng tham chiếu
Contoh: The index at the back of the book helps you find the information quickly. (Chỉ số ở cuối cuốn sách giúp bạn tìm thông tin nhanh chóng.) - động từ (v.):lập chỉ số, gán nhãn
Contoh: The prices are indexed to inflation. (Giá cả được lập chỉ số theo lạm phát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indicare', có nghĩa là 'chỉ ra', 'báo hiệu', từ 'in-' và 'dicare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách có chỉ số ở cuối để tìm kiếm thông tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: indicator, guide, directory
- động từ: label, tag, categorize
Từ trái nghĩa:
- động từ: mislabel, miscategorize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- price index (chỉ số giá)
- index finger (ngón tay cái)
- stock market index (chỉ số thị trường chứng khoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The index of a book is very useful. (Chỉ số của một cuốn sách rất hữu ích.)
- động từ: The database is indexed for fast searching. (Cơ sở dữ liệu được lập chỉ số để tìm kiếm nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book with a magical index that could predict the future. People would look up their questions in the index, and it would guide them to the right page where the answer was hidden. This index became known as the 'Oracle of Pages'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách với chỉ số ma thuật có thể dự đoán tương lai. Mọi người sẽ tra cứu câu hỏi của họ trong chỉ số, và nó sẽ dẫn họ đến trang đúng mà câu trả lời đã được giấu. Chỉ số này được biết đến như là 'Tử vi của các trang'.