Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ india, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.di.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.di.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Ấn Độ, một quốc gia ở phía nam châu Á
        Contoh: India is known for its rich culture and history. (Ấn Độ được biết đến với văn hóa và lịch sử phong phú của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'India' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'Indus', có liên quan đến dòng sông Indus ở châu Á.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Ấn Độ, bạn có thể nghĩ đến ngày Tết Diwali, đại diện cho văn hóa Ấn Độ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Hindustan, Bharat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Incredible India (Ấn Độ kỳ diệu)
  • Made in India (Sản xuất tại Ấn Độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people travel to India for its spiritual and cultural experiences. (Nhiều người đi du lịch đến Ấn Độ để trải nghiệm tinh thần và văn hóa của nước này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the land of India, there was a festival called Diwali. People lit candles and celebrated the victory of light over darkness. This story reminds us of the rich cultural heritage of India.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên đất nước Ấn Độ, có một lễ hội tên là Diwali. Mọi người thắp nến và kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trên bóng tối. Câu chuyện này nhắc chúng ta đến di sản văn hóa phong phú của Ấn Độ.