Nghĩa tiếng Việt của từ indian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.di.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.di.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Người Ấn Độ
Contoh: He is an Indian from Mumbai. (Dia adalah seorang Indian dari Mumbai.) - tính từ (adj.):Liên quan đến Ấn Độ hoặc người Ấn Độ
Contoh: Indian cuisine is diverse and flavorful. (Kuliner India sangat beragam dan gurih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Indus' nghĩa là 'Ấn', kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lễ hội Holi, món ăn curry và ngôi sao bóng đá Ấn Độ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Native American, First Nations
- tính từ: Native American, First Nations
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-Indian, foreign
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Indian summer (mùa hè Ấn Độ)
- Indian food (thực phẩm Ấn Độ)
- Indian culture (văn hóa Ấn Độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Indians live in the United States. (Banyak orang India tinggal di Amerika Serikat.)
- tính từ: The Indian Ocean is the third largest ocean in the world. (Samudra Hindia adalah samudra terbesar ketiga di dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an Indian chef who loved to cook. He traveled across India, learning about different spices and flavors. One day, he decided to open a restaurant that served the best Indian dishes. People from all over the world came to taste his amazing food, and he became famous for his Indian cuisine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp Ấn Độ rất yêu thích nấu ăn. Ông đã đi khắp Ấn Độ, học về những loại gia vị và hương vị khác nhau. Một ngày nọ, ông quyết định mở một nhà hàng phục vụ những món Ấn Độ ngon nhất. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến thử món ăn của ông, và ông trở nên nổi tiếng với ẩm thực Ấn Độ của mình.