Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indiana, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndiˈænə/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪndiˈænə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bang ở phía đông bắc nước Mỹ
        Contoh: Indiana is known for its auto industry. (Indiana được biết đến với ngành công nghiệp ô tô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Indiana' có nguồn gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp, có nghĩa là 'người da đỏ', đề cập đến người bản địa ở Mỹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim phiêu lưu của 'Indiana Jones'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: IN, Hoosier State

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Indiana University (Đại học Indiana)
  • Indiana Dunes (Bờ biển Indiana)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He moved to Indiana for a new job. (Anh ấy chuyển đến Indiana để làm việc mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of Indiana, there was a small town known for its rich history and beautiful landscapes. The people of Indiana were proud of their state, which was not only a hub for the auto industry but also a place of natural beauty. One day, a famous archaeologist named Indiana Jones visited the town, sparking excitement and adventure among the locals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của Indiana, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với lịch sử lâu đời và phong cảnh đẹp. Người dân Indiana rất tự hào về bang của họ, không chỉ là trung tâm công nghiệp ô tô mà còn là nơi có vẻ đẹp thiên nhiên. Một ngày nọ, một nhà khảo cổ học nổi tiếng tên Indiana Jones đến thăm làng, gây ra sự hào hứng và phiêu lưu trong số người dân địa phương.