Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chỉ ra, biểu thị
        Contoh: The arrow indicates the right direction. (Mũi tên chỉ ra hướng đúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indicatus', là động từ của 'indicare', có nghĩa là 'chỉ ra', bao gồm các phần 'in-' và 'dicare' (tương đương với 'to say').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn dùng ngón tay để chỉ ra một vật thể trong không gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: show, point out, signal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indicate the way (chỉ đường)
  • indicate a direction (chỉ hướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The symptoms indicate a serious illness. (Các triệu chứng chỉ ra một bệnh nặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lost traveler who needed to find his way to the city. A wise old man indicated the correct path by pointing with his staff. The traveler followed the indicated direction and finally reached the city safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách lạc lối cần tìm đường đến thành phố. Một ông già khôn ngoan chỉ ra con đường đúng bằng cách chỉ bằng gậy của mình. Du khách theo hướng đã chỉ và cuối cùng đã đến được thành phố một cách an toàn.