Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu, chỉ dẫn, biểu hiện
        Contoh: There are no indications that the economy will improve. (Tidak ada tanda-tanda bahwa ekonomi akan membaik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indicatĭo', từ 'indicare' nghĩa là 'chỉ ra', 'biểu lộ', có chứa 'in-' và 'dicare' nghĩa là 'nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một bức thư và cần tìm một dấu hiệu để hiểu ý nghĩa của nội dung, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'indication'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sign, signal, clue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, secrecy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give an indication (cho biết dấu hiệu)
  • clear indication (dấu hiệu rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The survey gives an indication of public opinion. (Khảo sát đưa ra dấu hiệu về ý kiến của công chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who relied heavily on indications to solve his cases. One day, he found a small indication that led him to the culprit. This indication was like a beacon guiding him through the mystery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử rất dựa vào dấu hiệu để giải quyết các vụ án của mình. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một dấu hiệu nhỏ dẫn đến kẻ phạm tội. Dấu hiệu này như một ngọn đèn hướng dẫn anh vượt qua bí ẩn.