Nghĩa tiếng Việt của từ indicative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɪk.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɪk.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chỉ ra, biểu thị
Contoh: His expression was indicative of his true feelings. (Wajahnya menunjukkan perasaan sejatinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indicativus', từ 'indicare' nghĩa là 'chỉ ra', 'biểu thị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người chỉ ra một đồ vật trong một căn phòng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'indicative'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: suggestive, indicative, revealing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unrevealing, inconspicuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indicative of (chỉ ra)
- indicative value (giá trị chỉ ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her smile was indicative of her happiness. (Senyumnya menunjukkan kebahagiaannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who used every small detail as indicative of the bigger picture. He solved many mysteries by understanding what these details indicated about the situation. (Dulu kala, ada detektif yang menggunakan setiap detail kecil sebagai indicative dari gambaran yang lebih besar. Dia memecahkan banyak misteri dengan memahami apa yang ditunjukkan oleh detail ini tentang situasi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử sử dụng mọi chi tiết nhỏ làm dấu hiệu cho bức tranh lớn hơn. Ông giải quyết được nhiều vụ án bằng cách hiểu những chi tiết này chỉ ra điều gì về tình huống.