Nghĩa tiếng Việt của từ indicator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dɪ.keɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị, dụng cụ dùng để chỉ ra, báo hiệu
Contoh: The traffic light is an indicator of when to stop or go. (Đèn giao thông là một chỉ dẫn khi nào dừng lại hoặc đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indicat-' từ 'indicare' nghĩa là 'chỉ ra', kết hợp với hậu tố '-or'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đèn tín hiệu trên xe, nó cho biết xe sắp rẽ trái hay rẽ phải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sign, signal, marker
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concealer, hider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leading indicator (chỉ số dẫn đầu)
- economic indicator (chỉ số kinh tế)
- performance indicator (chỉ số hiệu suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The speedometer is an indicator of how fast you are driving. (Tốc kế là một chỉ dẫn cho biết bạn đang lái xe nhanh như thế nào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an indicator that loved to show the way. It was a traffic light that helped people know when to stop and when to go. One day, a little boy was lost and the indicator helped him find his way home by changing its colors. The boy was so grateful and learned the importance of indicators in guiding us.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chỉ dẫn rất thích chỉ đường. Nó là một đèn giao thông giúp mọi người biết khi nào dừng lại và khi nào đi. Một ngày nọ, một cậu bé lạc lối và chỉ dẫn giúp cậu tìm đường về nhà bằng cách thay đổi màu sắc của nó. Cậu bé rất biết ơn và học được tầm quan trọng của chỉ dẫn trong việc dẫn dắt chúng ta.