Nghĩa tiếng Việt của từ indifference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɪf.rəns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɪf.rəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thờ ơ, sự không quan tâm
Contoh: His indifference to the problem made it worse. (Sikapnya yang tidak peduli terhadap masalah membuatnya lebih buruk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indifferens', từ 'in-' (không) và 'differens' (khác nhau), từ 'differre' (phân biệt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ngồi yên lặng trong một cuộc tranh cãi, không tham gia và không có quan điểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: apathy, unconcern, nonchalance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concern, interest, engagement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show indifference (thể hiện sự thờ ơ)
- complete indifference (sự thờ ơ hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her indifference towards her studies worried her parents. (Ketidakpeduliannya terhadap belajar membuat orang tuanya khawatir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a man known for his indifference. He never showed any interest in the village's events or the people's problems. One day, a big festival was organized, and everyone was excited except him. As the festival progressed, a sudden storm hit the village, and everyone scrambled to save the decorations and food. The indifferent man, however, just watched from his window, unmoved. After the storm, the villagers realized how much they depended on each other's support and engagement, and they learned to value those who showed concern and interest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng vì sự thờ ơ của mình. Anh ta không bao giờ thể hiện sự quan tâm gì đến các sự kiện của làng hay những vấn đề của mọi người. Một ngày nọ, một lễ hội lớn được tổ chức, và mọi người đều rất hào hứng, trừ anh ta. Khi lễ hội diễn ra, một cơn bão đột ngột xảy ra, và mọi người vội vã cứu các đồ trang trí và thức ăn. Người đàn ông thờ ơ đó, tuy nhiên, chỉ ngồi nhìn từ cửa sổ của mình, không hề bị ảnh hưởng. Sau cơn bão, dân làng nhận ra họ phụ thuộc vào sự hỗ trợ và sự tham gia của nhau, và họ học cách trân trọng những người thể hiện sự quan tâm và sự hứng thú.