Nghĩa tiếng Việt của từ indifferent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɪf.rənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɪf.rənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quan tâm, vô tư
Contoh: She was indifferent to the criticism. (Dia tidak peduli dengan kritikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indifferens', gồm 'in-' (không) và 'different-' (khác nhau), kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngồi yên mà không có phản ứng gì khi có sự kiện xảy ra xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uninterested, apathetic, disinterested
Từ trái nghĩa:
- tính từ: concerned, interested, passionate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remain indifferent (vẫn không quan tâm)
- indifferent attitude (thái độ vô tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He remained indifferent to the whole situation. (Dia vẫn không quan tâm đến toàn bộ tình huống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who was always indifferent to everything happening around him. Whether it was a celebration or a crisis, Alex showed no interest or concern. One day, a big event occurred in the town, but Alex just sat on a bench, reading his book, completely indifferent to the excitement around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex luôn không quan tâm đến mọi chuyện xảy ra xung quanh anh ta. Dù là một buổi tiệc tùng hay một cuộc khủng hoảng, Alex không thể hiện sự quan tâm hay sự chú ý. Một ngày, một sự kiện lớn xảy ra ở thị trấn, nhưng Alex chỉ ngồi trên một chiếc ghế, đọc sách của mình, hoàn toàn không quan tâm đến sự phấn khích xung quanh.