Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indigenous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dɪˈdʒɛn.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dɪˈdʒɛn.i.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bản địa, bản sắc, của người dân bản địa
        Contoh: The indigenous people have lived here for thousands of years. (Người dân bản địa đã sống ở đây hàng ngàn năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indigena', bao gồm 'indu' nghĩa là 'trong' và 'genos' nghĩa là 'dòng dõi', tổng hợp lại có nghĩa là 'sinh sôi từ trong đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người dân bản địa, những người đã sống từ rất lâu trên một vùng đất cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • native, aboriginal, autochthonous

Từ trái nghĩa:

  • foreign, alien, non-native

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indigenous rights (quyền người dân bản địa)
  • indigenous knowledge (kiến thức bản địa)
  • indigenous species (loài bản địa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The indigenous culture is an integral part of the country's heritage. (Văn hóa bản địa là một phần không thể tách rời của di sản quốc gia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land rich with indigenous culture, the people lived in harmony with nature. They respected the land and its resources, as they were the guardians of the indigenous species and traditions. Their stories were passed down through generations, ensuring the preservation of their indigenous identity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất giàu văn hóa bản địa, người dân sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ tôn trọng đất đai và nguồn tài nguyên, vì họ là người bảo vệ các loài sinh vật bản địa và truyền thống. Những câu chuyện của họ được truyền lại qua nhiều thế hệ, đảm bảo sự bảo tồn bản sắc bản địa của họ.