Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indigent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dɪ.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dɪ.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nghèo, thiếu thốn về tài sản hoặc tiền bạc
        Contoh: The indigent family received help from the charity. (Keluarga nghèo đã nhận được sự giúp đỡ từ tổ chức từ thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indigent-', đuôi từ 'indigere' nghĩa là 'cần', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình nghèo khó, sống trong những điều kiện thiếu thốn về cơ sở hạ tầng và tài chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: poor, impoverished, needy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wealthy, rich, affluent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indigent circumstances (hoàn cảnh nghèo khó)
  • indigent community (cộng đồng nghèo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many indigent people rely on food banks for their meals. (Nhiều người nghèo phụ thuộc vào kho lương thực để có bữa ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small village, there was an indigent family who struggled daily to make ends meet. Despite their poverty, they were rich in love and community support, which helped them overcome many challenges. (Tại một ngôi làng nhỏ, có một gia đình nghèo phải vật lộn hàng ngày để kiếm sống. Mặc dù nghèo khó, họ giàu có về tình yêu và sự hỗ trợ của cộng đồng, giúp họ vượt qua nhiều thử thách.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một gia đình nghèo phải vật lộn hàng ngày để kiếm sống. Mặc dù nghèo khó, họ giàu có về tình yêu và sự hỗ trợ của cộng đồng, giúp họ vượt qua nhiều thử thách.