Nghĩa tiếng Việt của từ indigestible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dɪˈdʒes.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.daɪˈdʒes.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tiêu hóa được
Contoh: Some foods are indigestible and can cause stomach pain. (Beberapa makanan tidak dapat dicerna dan dapat menyebabkan sakit perut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indigestibilis', từ 'indigestus' (không tiêu hóa) kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn có thức ăn không thể tiêu hóa được, gây khó chịu cho dạ dày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: undigestible, unassimilable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: digestible, assimilable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indigestible material (vật liệu không thể tiêu hóa được)
- indigestible food (thức ăn không thể tiêu hóa được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fiber in vegetables is often indigestible by humans. (Serat dalam sayuran seringkali tidak dapat dicerna oleh manusia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create unique dishes. One day, he made a dish with an indigestible ingredient. The diners couldn't digest it and felt uncomfortable. The chef learned his lesson and never used indigestible ingredients again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món ăn độc đáo. Một ngày nọ, ông ta làm một món ăn với nguyên liệu không thể tiêu hóa được. Những người ăn không thể tiêu hóa nó và cảm thấy khó chịu. Đầu bếp học được bài học và không bao giờ sử dụng nguyên liệu không thể tiêu hóa nữa.