Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indignant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɪɡ.nənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɪɡ.nənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khó chịu, tức giận vì cho rằng mình bị không công hay bị xúc phạm
        Contoh: He was indignant at the accusation. (Dia tức giận với cáo buộc đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indignans', từ 'indignari' nghĩa là 'không xứng đáng', từ 'in-' và 'dignus' nghĩa là 'xứng đáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị đổ lỗi mà không có lý do, bạn cảm thấy 'indignant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: angry, resentful, furious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleased, satisfied, content

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indignant reply (câu trả lời tức giận)
  • indignant protest (biểu tình tức giận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was indignant at the way she was treated. (Cô ấy tức giận với cách mình bị đối xử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who was always fair and just. One day, he was accused of a crime he didn't commit. He felt indignant and fought to clear his name. Eventually, the truth came out, and he was vindicated.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người luôn công bằng và công minh. Một ngày nọ, anh ta bị buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Anh ta cảm thấy tức giận và chiến đấu để làm rõ danh tiếng của mình. Cuối cùng, sự thật đã xuất hiện, và anh ta đã được biệt tội.