Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indignation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪɡˈneɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪɡˈneɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tức giận, sự phẫn nộ vì điều gì đó không công bằng hoặc không đúng đắn
        Contoh: His indignation at the injustice was evident. (Sự phẫn nộ của anh ta về sự bất công là rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indignatio', từ 'indignari' nghĩa là 'không xứng đáng', từ 'in-' và 'dignus' nghĩa là 'xứng đáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy mình bị đối xử không công bằng, khiến bạn cảm thấy 'phẫn nộ'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anger, outrage, resentment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: satisfaction, contentment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • express indignation (bày tỏ sự phẫn nộ)
  • feel indignation (cảm thấy phẫn nộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The public expressed their indignation over the decision. (Công chúng bày tỏ sự phẫn nộ của họ về quyết định đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a just king who ruled with fairness. One day, he heard about a case of severe injustice in his kingdom, which sparked his indignation. He immediately took action to rectify the situation, ensuring that justice was served. This act of the king not only restored peace but also deepened the people's respect for him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua công bằng cai quản đất nước mình một cách công bằng. Một ngày, ông nghe về một vụ bất công nghiệm trọng trong vương quốc, điều đó khiến ông cảm thấy phẫn nộ. Ông liền hành động ngay để sửa chữa tình trạng đó, đảm bảo công lý được thực hiện. Hành động của vị vua không chỉ khôi phục được hòa bình mà còn làm sâu sắc lòng kính trọng của dân chúng với ông.