Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indigo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màu chàm, một loại màu sắc giữa màu xanh dương và màu tím
        Contoh: She wore an indigo dress to the party. (Dia memakai gaun berwarna indigo ke pesta.)
  • tính từ (adj.):có màu chàm
        Contoh: The indigo sky at dusk was breathtaking. (Langit berwarna indigo saat senja sangat luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'indikon', có nghĩa là 'màu của Ấn Độ', thường được tìm thấy trong các loại cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu chàm, có thể nhớ đến cảnh đêm khuya với bầu trời màu chàm ngắm sao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: purple blue, violet blue
  • tính từ: purplish-blue, violet-blue

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: colorless, pale

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indigo plant (cây chàm)
  • indigo dye (phẩm màu chàm)
  • indigo child (đứa trẻ chàm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Indigo is often used in dyeing fabrics. (Indigo sering digunakan dalam mengecat kain.)
  • tính từ: The indigo flowers added a pop of color to the garden. (Bunga berwarna indigo menambahkan warna ceria ke kebun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by indigo fields, there lived a painter who loved to use indigo in his artworks. He believed that the color indigo represented wisdom and mystery. One day, he created a masterpiece using indigo, which became famous and brought prosperity to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bao quanh bởi cánh đồng cỏ chàm. Trong làng có một họa sĩ yêu thích sử dụng màu chàm trong tác phẩm của mình. Ông tin rằng màu chàm đại diện cho trí tuệ và bí ẩn. Một ngày nọ, ông tạo ra một kiệt tác sử dụng màu chàm, nó trở nên nổi tiếng và đem lại sự thịnh vượng cho ngôi làng.