Nghĩa tiếng Việt của từ indirect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.daɪˈrekt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.daɪˈrekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thẳng, gián tiếp
Contoh: She took an indirect route to avoid traffic. (Dia mengambil rute tidak langsung untuk menghindari lalu lintas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indirectus', từ 'in-' (phủ định) và 'directus' (thẳng, trực tiếp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một con đường dài vòng vèo, không thẳng, để nhớ được từ 'indirect'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: roundabout, circuitous, oblique
Từ trái nghĩa:
- tính từ: direct, straight, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indirect approach (phương pháp gián tiếp)
- indirect cost (chi phí gián tiếp)
- indirect effect (tác động gián tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The indirect evidence suggested that he was guilty. (Bukti tidak langsung menunjukkan bahwa dia bersalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who always took an indirect path to reach his destination. He believed that the indirect route was safer and more interesting. One day, he used his indirect approach to outsmart a hunter and saved his own life. (Dahulu kala, ada rubah pintar yang selalu mengambil jalan tidak langsung untuk mencapai tujuannya. Dia percaya bahwa rute tidak langsung lebih aman dan lebih menarik. Suatu hari, dia menggunakan pendekatannya yang tidak langsung untuk mengelabui pemburu dan menyelamatkan nyawanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh luôn đi đường vòng để đến nơi mình muốn. Nó tin rằng đường vòng là an toàn và thú vị hơn. Một ngày nọ, nó sử dụng chiến lược gián tiếp của mình để lừa đảo một thợ săn và cứu được mạng sống của chính mình.