Nghĩa tiếng Việt của từ indirectly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.daɪˈrɛk.tli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.daɪˈrɛk.tli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):một cách gián tiếp, không trực tiếp
Contoh: She indirectly told me the truth. (Dia secara tidak langsung memberitahuku kebenaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indirectus', kết hợp từ 'in-' (không) và 'directus' (trực tiếp), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn nghe một người nói chuyện với người khác và bạn hiểu được thông điệp mà họ muốn truyền tải mà không cần họ nói trực tiếp với bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: indirectly, circuitously, obliquely
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: directly, straight, openly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indirectly related (liên quan một cách gián tiếp)
- indirectly responsible (chịu trách nhiệm một cách gián tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: He indirectly admitted his mistake. (Dia secara tidak langsung mengakui kesalahannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who never spoke directly. He always communicated indirectly, through stories and metaphors. One day, a young man came to seek his advice. The old man told him a story about a river that flowed around a mountain instead of going straight through it. The young man understood that the old man was indirectly advising him to be patient and take a longer, but safer path.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan không bao giờ nói trực tiếp. Ông luôn giao tiếp một cách gián tiếp, thông qua câu chuyện và ẩn dụ. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến tìm lời khuyên của ông. Ông già kể cho chàng một câu chuyện về một con sông chảy quanh một ngọn núi thay vì đi thẳng qua nó. Chàng thanh niên hiểu rằng ông già đang khuyên dạy chàng một cách gián tiếp là hãy kiên nhẫn và đi theo một con đường dài hơn nhưng an toàn hơn.