Nghĩa tiếng Việt của từ indiscernible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈsɜr.nə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈsɜː.nə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể phân biệt được, khó nhìn thấy
Contoh: The difference was indiscernible to the naked eye. (Perbedaan itu tidak bisa dilihat dengan mata telanjang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'discernere' (phân biệt), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mờ nhạt, khó phân biệt các chi tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indistinguishable, invisible, unclear
Từ trái nghĩa:
- tính từ: discernible, visible, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indiscernible difference (sự khác biệt khó nhận biết)
- indiscernible to the eye (khó nhìn thấy bằng mắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The markings on the map were indiscernible. (Tanda-tanda di peta tidak bisa dilihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dimly lit room, the details of the painting were indiscernible. John tried to adjust the light to see the masterpiece more clearly, but the shadows made it nearly impossible. (Dalam ruangan yang redup, detail lukisan tidak bisa dilihat. John mencoba menyesuaikan cahaya untuk melihat karya agung lebih jelas, tetapi bayangan membuatnya hampir mustahil.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng mờ ảo, chi tiết của bức tranh không thể phân biệt được. John cố gắng điều chỉnh ánh sáng để nhìn thấy tác phẩm nghệ thuật rõ hơn, nhưng những cái bóng khiến nó gần như không thể thực hiện được.