Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indiscreet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈskrit/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈskriːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thận trọng, không tế nhị trong việc nói hoặc hành động
        Contoh: His indiscreet comments caused a scandal. (Komentarinnya yang tidak hati-hati menyebabkan skandal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indiscretus', kết hợp từ 'in-' (không) và 'discretus' (phân biệt, thận trọng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói ra những điều không nên nói trong một buổi họp mặt công chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: careless, imprudent, tactless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: discreet, prudent, tactful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an indiscreet remark (lời nói không thận trọng)
  • indiscreet actions (hành động không tế nhị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was known for her indiscreet behavior at parties. (Dia dikenal karena perilakunya yang tidak hati-hati di pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man named Jack who was known for his indiscreet nature. One day, at a high-profile event, he made an indiscreet comment about the host's personal life, which quickly spread and led to a major scandal. This incident taught him the importance of being discreet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông tên Jack được biết đến với tính cách không thận trọng. Một ngày, tại một sự kiện được chú ý, anh ta nói một lời bình luận không thận trọng về đời tư của chủ nhà, điều này nhanh chóng lan truyền và dẫn đến một vụ tang vả lớn. Sự kiện này dạy cho anh ta tầm quan trọng của việc phải thận trọng.