Nghĩa tiếng Việt của từ indiscriminately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ɪ.nət.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ɪ.nət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không phân biệt, vô kỵ nguyên tắc
Contoh: The bombs were dropped indiscriminately over the city. (Bom được thả một cách vô kỵ nguyên tắc trên thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indiscriminatus', từ 'in-' (không) + 'discriminare' (phân biệt), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy mọi người hoặc sự vật đang hành động mà không quan tâm đến sự khác biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: haphazardly, randomly, without distinction
Từ trái nghĩa:
- phó từ: selectively, deliberately, carefully
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act indiscriminately (hành động một cách không phân biệt)
- criticize indiscriminately (phê bình một cách vô kỵ nguyên tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The data was collected indiscriminately, without any specific criteria. (Dữ liệu được thu thập một cách vô kỵ nguyên tắc, không có tiêu chí cụ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who ruled his kingdom indiscriminately, making decisions without considering the needs of his people. This led to chaos and confusion throughout the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua lãnh đạo vương quốc của mình một cách vô kỵ nguyên tắc, đưa ra quyết định mà không xem xét nhu cầu của người dân. Điều này dẫn đến sự hỗn loạn và bối rối trên khắp đất nước.