Nghĩa tiếng Việt của từ indispensable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈspensəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈspensəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thiếu, cần thiết
Contoh: Air is indispensable for life. (Nước là thứ không thể thiếu cho cuộc sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indispensable', gồm 'in-' (không) và 'dispensare' (phân phối), tức là không thể phân phối đi, không thể thiếu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một vật thể mà bạn không thể sống thiếu, như nước, không khí, hay thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: essential, necessary, crucial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unnecessary, dispensable, nonessential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indispensable to/for (cần thiết cho)
- indispensable part (phần không thể thiếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: A good education is indispensable for success. (Một nền giáo dục tốt là cần thiết cho sự thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where water was indispensable, the villagers realized that their only well was drying up. They knew they had to find a solution, as water was indispensable for their survival. They worked together and eventually found a new source of water, ensuring their indispensable need was met.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà nước là thứ không thể thiếu, người dân nhận ra rằng cái giếng duy nhất của họ đang cạn nước. Họ biết họ phải tìm một giải pháp, vì nước là thứ không thể thiếu cho sự sống của họ. Họ cùng nhau làm việc và cuối cùng tìm thấy một nguồn nước mới, đảm bảo nhu cầu không thể thiếu của họ được đáp ứng.