Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indistinct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈstɪŋkt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈstɪŋkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không rõ ràng, mơ hồ
        Contoh: The writing on the old document was indistinct. (Bức thư cũ có chữ viết không rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indistinctus', từ 'in-' (không) và 'distinctus' (rõ ràng), từ 'distinguere' (phân biệt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức ảnh mờ ảo, khó nhìn rõ để nhớ từ 'indistinct'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không rõ ràng: vague, unclear, fuzzy

Từ trái nghĩa:

  • rõ ràng: clear, distinct, sharp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indistinct memory (ký ức mơ hồ)
  • indistinct sound (âm thanh không rõ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The distant mountains were indistinct in the fog. (Những ngọn núi xa mơ hồ trong sương mù.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of indistinct shapes and colors, there lived a painter who struggled to capture the beauty of the landscape. Everything was so indistinct that it was hard to tell where one object ended and another began. But with patience and a keen eye, the painter managed to create a masterpiece that brought clarity to the indistinct world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có hình dạng và màu sắc mơ hồ, sống một họa sĩ gặp khó khăn khi muốn thể hiện vẻ đẹp của phong cảnh. Mọi thứ đều quá mơ hồ, khó có thể phân biệt được đâu là kết thúc của một vật thể và bắt đầu của vật thể khác. Nhưng với sự kiên nhẫn và mắt tinh tường, họa sĩ đã tạo ra một tuyệt tác đem lại sự rõ ràng cho thế giới mơ hồ này.