Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.di.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.di.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kim loại chuyển tiếp, ký hiệu In, được sử dụng trong các linh kiện điện tử và lớp phủ trong công nghiệp
        Contoh: Indium is used in making touch screens. (Indium được sử dụng trong sản xuất màn hình cảm ứng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'indicum' được đổi thành 'indium' khi phát hiện ra nó, có liên quan đến màu xanh lam của một số hợp chất của nó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màn hình cảm ứng trên điện thoại di động, nơi indium thường được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: In, kim loại chuyển tiếp

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indium tin oxide (chì indium oxit, một vật liệu thường được sử dụng trong các màn hình cảm ứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The properties of indium make it ideal for use in electronics. (Tính chất của indium khiến nó lý tưởng cho việc sử dụng trong điện tử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a high-tech factory, indium was a key element used to create touch screens. It was like the magic dust that made devices come to life, allowing people to interact with their gadgets effortlessly. One day, a scientist named Ina discovered a new way to use indium, making screens even more responsive and durable. This innovation spread across the world, and indium became known as the 'magic metal'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy công nghệ cao, indium là một nguyên tố chính được sử dụng để tạo ra màn hình cảm ứng. Nó giống như bụi phép màu khiến các thiết bị sống động, cho phép mọi người tương tác với các thiết bị của họ một cách dễ dàng. Một ngày nọ, một nhà khoa học tên Ina phát hiện ra một cách mới để sử dụng indium, làm cho màn hình trở nên nhạy cảm và bền bỉ hơn. Phát minh này lan rộng khắp thế giới, và indium được biết đến như là 'kim loại kỳ diệu'.