Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ individualism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính cách cá nhân, tôn trọng quyền lợi và sự lựa chọn của mỗi cá nhân
        Contoh: Individualism is often seen as a key aspect of Western culture. (Cá nhân hóa thường được xem là một khía cạnh chính của văn hóa phương Tây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'individuum' (cái không thể chia nhỏ hơn nữa) kết hợp với hậu tố '-ism' (tính chất, hệ tư tưởng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xã hội mà mỗi người được khuyến khích tự do lựa chọn và phát triển bản thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: self-reliance, self-determination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: collectivism, communalism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • promote individualism (thúc đẩy cá nhân hóa)
  • challenge individualism (thách thức cá nhân hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The philosophy of individualism encourages people to pursue their own goals. (Triết lý của cá nhân hóa khuyến khích mọi người theo đuổi mục tiêu của chính mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a society where individualism is highly valued, each person is encouraged to express their unique ideas and talents. For example, in a small town, a young artist is praised for her creativity and her ability to stand out from the crowd. This not only boosts her confidence but also inspires others to embrace their individuality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một xã hội mà cá nhân hóa được coi trọng cao, mỗi người được khuyến khích bày tỏ những ý tưởng và tài năng độc đáo của mình. Ví dụ, trong một ngôi làng nhỏ, một nghệ sĩ trẻ được khen ngợi vì sự sáng tạo của cô và khả năng nổi bật khỏi đám đông. Điều này không chỉ tăng cường sự tự tin của cô mà còn truyền cảm hứng cho người khác chấp nhận sự độc lập của bản thân.