Nghĩa tiếng Việt của từ individually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách riêng lẻ, độc lập
Contoh: The items were wrapped individually. (Barang-barang itu dibungkus secara individu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'individuus', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'individually'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mỗi người trong một nhóm được đối xử một cách riêng lẻ, không hợp lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: separately, independently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: collectively, together
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- handle things individually (xử lý mọi thứ một cách riêng lẻ)
- individually wrapped (được gói riêng lẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Each student was interviewed individually. (Mỗi học sinh được phỏng vấn một cách riêng lẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, each farmer worked individually on their own land, focusing on their own crops and techniques. This individual approach allowed them to experiment and find what worked best for them, leading to a diverse and productive community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi nông dân làm việc độc lập trên đất của chính mình, tập trung vào cây trồng và kỹ thuật của riêng mình. Cách tiếp cận độc lập này cho phép họ thử nghiệm và tìm ra những gì hoạt động tốt nhất cho họ, dẫn đến một cộng đồng đa dạng và hiệu quả.