Nghĩa tiếng Việt của từ indolence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.də.ləns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.də.ləns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lười biếng, sự thờ ơ
Contoh: His indolence made him lose his job. (Lười biếng của anh ta khiến anh ta mất việc làm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indolentia', từ 'indolens' nghĩa là 'không đau khổ', từ 'in-' (không) và 'dolor' (đau khổ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nằm trên giường và không muốn làm việc gì cả, đại diện cho sự lười biếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: laziness, idleness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: diligence, industry
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcome indolence (khắc phục sự lười biếng)
- indolence in the workplace (sự lười biếng trong nơi làm việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The indolence of the staff was evident in the slow service. (Sự lười biếng của nhân viên rõ ràng trong dịch vụ chậm trễ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Indol who was known for his indolence. He would spend his days lying in the sun, never lifting a finger to work. One day, a wise old woman visited him and said, 'Indol, if you continue this way, you will lose everything you have.' Indol laughed and said, 'Why should I work when I can enjoy the sun?' The old woman shook her head and left. Months passed, and Indol's wealth dwindled due to his lack of productivity. He finally realized the importance of diligence and started to work hard. From then on, he was no longer known as Indol the indolent, but Indol the industrious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Indol, người được biết đến vì sự lười biếng của mình. Anh ta dành cả ngày nằm ngoài nắng, không bao giờ nhúc nhích để làm việc. Một ngày nọ, một bà già khôn ngoan ghé thăm anh và nói, 'Indol, nếu anh tiếp tục theo cách này, anh sẽ mất hết mọi thứ anh có.' Indol cười và nói, 'Tại sao tôi phải làm việc khi tôi có thể thưởng thức ánh nắng?' Bà già lắc đầu và rời đi. Nhiều tháng trôi qua, tài sản của Indol giảm sút do sự thiếu hiệu suất của mình. Anh cuối cùng nhận ra tầm quan trọng của sự siêng năng và bắt đầu làm việc chăm chỉ. Từ đó, anh không còn được biết đến là Indol lười biếng, mà là Indol siêng năng.