Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indolent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.də.lənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.də.lənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lười biếng, không tích cực
        Contoh: He has an indolent attitude towards work. (Dia memiliki sikap yang malas dalam bekerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indolens', từ 'in-' (không) và 'dolens' (đau khổ), có nghĩa là không cảm thấy đau khổ hoặc không tích cực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm dài dưới ánh mặt trời mà không làm gì cả, đại diện cho sự lười biếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lazy, inactive, sluggish

Từ trái nghĩa:

  • industrious, active, diligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indolent lifestyle (lối sống lười biếng)
  • indolent behavior (hành vi lười biếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: He was criticized for his indolent behavior. (Dia diperkosa karena perilakunya yang malas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an indolent cat who preferred to sleep all day rather than hunt for food. This lazy lifestyle led to many humorous situations, as the cat often missed out on meals and adventures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo lười biếng thích ngủ suốt ngày hơn là săn mồi. Lối sống lười này dẫn đến nhiều tình huống hài hước, khi con mèo thường bỏ lỡ bữa ăn và những cuộc phiêu lưu.