Nghĩa tiếng Việt của từ indomitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dəˈmɪt.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dəˈmɪt.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thuần khiết, không thể thất bại, không thể quản lý
Contoh: His indomitable spirit inspired everyone. (Tinh thần không thể thất bại của anh ta truyền cảm hứng cho mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domitare' (để thuần khiết), kết hợp với tiền tố 'in-' (không), và hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cống hiến không bao giờ nản lòng trước thử thách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unyielding, invincible, relentless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: submissive, compliant, weak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indomitable will (ý chí không thể thất bại)
- indomitable courage (sự dũng cảm không thể thất bại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The indomitable hero saved the day. (Anh hùng không thể thất bại của chúng ta đã cứu được ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an indomitable warrior who never gave up, no matter the odds. His indomitable spirit led him to victory in every battle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh không thể thất bại, dù cho tỷ lệ thắng thấp đến đâu. Tinh thần không thể thất bại của anh ta đã dẫn đến chiến thắng trong mọi trận chiến.