Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indoor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dɔr/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc nhà, bên trong nhà
        Contoh: We have an indoor swimming pool. (Kami memiliki kolam renang indoor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indoors', kết hợp từ 'in' (trong) và 'doors' (cửa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những hoạt động như bơi lội, chơi thể thao, hoặc thảo luận trong nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inside, interior, internal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: outdoor, exterior, external

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indoor activities (hoạt động trong nhà)
  • indoor sports (môn thể thao trong nhà)
  • indoor environment (môi trường trong nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The indoor lighting is too bright. (Pencahayaan dalam ruangan terlalu terang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat named Whiskers who loved indoor activities. One day, Whiskers found a hidden room in the house with an indoor garden. He spent hours exploring the plants and playing with the indoor waterfall. This adventure made Whiskers appreciate the beauty of indoor spaces even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên Whiskers rất thích hoạt động trong nhà. Một ngày, Whiskers tìm thấy một phòng ẩn giấu trong nhà với một khu vườn trong nhà. Nó dành hàng giờ khám phá những cây trồng và chơi với cái thác nước trong nhà. Cuộc phiêu lưu này làm Whiskers càng trân trọng vẻ đẹp của không gian trong nhà hơn.