Nghĩa tiếng Việt của từ indoors, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈdɔrz/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈdɔːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bên trong, trong nhà
Contoh: They spent the whole day indoors. (Mereka menghabiskan hari di dalam ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'in' và 'doors', kết hợp từ 'in' (trong) và 'doors' (cửa) để tạo thành 'indoors' (bên trong nhà).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong nhà, tránh được cơn mưa bên ngoài, điều này làm bạn nhớ đến từ 'indoors'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: inside, within
Từ trái nghĩa:
- phó từ: outdoors, outside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stay indoors (ở lại trong nhà)
- indoors activities (hoạt động trong nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Keep the children indoors during the storm. (Mantapkan anak-anak di dalam ruangan selama badai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who loved to spend their weekends indoors. They would play board games, watch movies, and cook delicious meals together. One rainy Saturday, they decided to have an indoor picnic. They spread a blanket on the living room floor and enjoyed their homemade sandwiches and lemonade. It was a cozy and fun day indoors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất thích dành những ngày cuối tuần ở bên trong nhà. Họ chơi các trò chơi bàn, xem phim và cùng nhau nấu những bữa ăn ngon lành. Một ngày thứ Bảy mưa, họ quyết định có một buổi dã ngoại trong nhà. Họ kéo một tấm thảm ra sàn phòng khách và thưởng thức những chiếc bánh mì kẹp và nước chanh tự làm của mình. Đó là một ngày ấm áp và vui vẻ bên trong nhà.