Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ induce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈduːs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gây ra, dẫn đến
        Contoh: The medicine can induce sleep. (Makanan ini bisa menyebabkan tidur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inducere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn dắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một loại thuốc có thể gây ra cảm giác buồn ngủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cause, bring about, lead to

Từ trái nghĩa:

  • động từ: prevent, deter, discourage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • induce labor (kích thích sản phụ)
  • induce vomiting (kích thích ói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The storm induced panic among the residents. (Bão gây ra sự hoang mang trong số cư dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was trying to induce a reaction in his lab. He combined several chemicals, and suddenly, a bright light filled the room, leading to a new discovery. (Dulu kala, seorang ilmuwan mencoba menginduksi reaksi di lab-nya. Dia menggabungkan beberapa bahan kimia, dan tiba-tiba, cahaya terang memenuhi ruangan, mengarah pada penemuan baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang cố gắng gây ra một phản ứng trong phòng thí nghiệm của mình. Ông kết hợp một số hóa chất, và đột nhiên, ánh sáng rực rỡ chiếm lấy căn phòng, dẫn đến một phát hiện mới.