Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inducement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈduːsmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdjuːsmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động lực, lợi ích, kích thích
        Contoh: The company offered an inducement to attract new customers. (Công ty đã cung cấp một động lực để thu hút khách hàng mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inducere', từ 'in-' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn đầu', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty đang cung cấp một ưu đãi để thu hút khách hàng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'inducement'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: incentive, motivation, encouragement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deterrent, discouragement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • financial inducement (kích thích tài chính)
  • inducement to buy (động lực mua hàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The offer of a free gift was a significant inducement for customers. (Việc cung cấp một món quà miễn phí là một động lực đáng kể đối với khách hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company needed to increase its sales. They decided to offer an inducement to attract more customers. The inducement was a special discount on their products. As a result, many new customers were drawn to the company, and sales soared.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty cần tăng doanh số bán hàng. Họ quyết định cung cấp một động lực để thu hút nhiều khách hàng hơn. Động lực đó là một chiết khấu đặc biệt trên sản phẩm của họ. Kết quả là, nhiều khách hàng mới bị thu hút bởi công ty, và doanh số bán hàng tăng lên.