Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inducible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈduːsəbl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdjuːsəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể gây ra, có thể gây nên
        Contoh: The gene is inducible by certain chemicals. (Gen ini dapat diaktifkan oleh zat kimia tertentu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inducere' (gây ra, dẫn đến), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thí nghiệm khoa học, trong đó một chất có thể gây ra một phản ứng hóa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • có thể gây ra, có thể gây nên

Từ trái nghĩa:

  • không thể gây ra, không thể gây nên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inducible gene (gen có thể được kích hoạt)
  • inducible response (phản ứng có thể gây ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The gene is inducible by certain chemicals. (Gen ini dapat diaktifkan oleh zat kimia tertentu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a lab, scientists discovered an inducible gene that could be activated by specific chemicals, leading to a breakthrough in genetic research. (Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học phát hiện ra một gen có thể được kích hoạt bởi các chất hóa học cụ thể, dẫn đến một bước ngoặt trong nghiên cứu di truyền.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học phát hiện ra một gen có thể được kích hoạt bởi các chất hóa học cụ thể, dẫn đến một bước ngoặt trong nghiên cứu di truyền.