Nghĩa tiếng Việt của từ induct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʌkt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʌkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận vào, giới thiệu vào
Contoh: The club will induct new members next week. (Câu lạc bộ sẽ giới thiệu thành viên mới vào tuần tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inductus', là động từ của 'inducere' nghĩa là 'dẫn vào', từ 'in-' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn dắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một lễ cử mới thành viên vào câu lạc bộ, quá trình 'induct'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: introduce, admit, enroll
Từ trái nghĩa:
- động từ: expel, exclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- induct into (giới thiệu vào)
- induct someone into a group (giới thiệu ai đó vào một nhóm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company will induct new employees next month. (Công ty sẽ giới thiệu nhân viên mới vào tháng tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a new member was inducted into a prestigious club. Everyone was excited to welcome him and show him around. (Một lần trước đây, một thành viên mới được giới thiệu vào một câu lạc bộ uy tín. Mọi người đều rất vui mừng để chào đón anh ta và dẫn anh ta đi tham quan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thành viên mới được giới thiệu vào một câu lạc bộ danh tiếng. Mọi người đều rất hào hứng để chào đón anh ấy và dẫn anh ấy đi tham quan.