Nghĩa tiếng Việt của từ induction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʌk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʌk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khơi mào, sự dẫn đầu
Contoh: The induction of new employees is handled by HR. (Sự khơi mào của nhân viên mới được quản lý bởi phòng nhân sự.) - danh từ (n.):lý thuyết, phép quy nạp
Contoh: The scientific method often involves induction. (Phương pháp khoa học thường liên quan đến phép quy nạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inductio(n-)', từ 'inducere' nghĩa là 'dẫn đến', bao gồm các thành phần 'in-' và 'ducere' (dẫn, dắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ giới thiệu nhân viên mới, hoặc một bài giảng về lý thuyết quy nạp trong toán học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: initiation, introduction, reasoning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conclusion, deduction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- induction process (quy trình khơi mào)
- induction ceremony (lễ khơi mào)
- induction training (đào tạo khơi mào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The induction ceremony was held in the auditorium. (Lễ khơi mào được tổ chức trong hội trường.)
- danh từ: Induction is a key concept in logic. (Quy nạp là một khái niệm chính trong logic.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a new employee named Tom who was nervous about his induction. The HR manager, Sarah, welcomed him warmly and explained the induction process, which helped Tom understand his new role and the company's expectations. Through this induction, Tom felt more confident and ready to start his new job.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên mới tên là Tom cảm thấy lo lắng về buổi khơi mào của mình. Quản lý nhân sự, Sarah, đón nhận anh ấy một cách ân cần và giải thích quy trình khơi mào, giúp Tom hiểu được vai trò mới của mình và kỳ vọng của công ty. Qua buổi khơi mào này, Tom cảm thấy tự tin hơn và sẵn sàng bắt đầu công việc mới của mình.