Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indulge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʌldʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʌldʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thỏa mãn, đáp ứng, tận hưởng
        Contoh: She indulges in chocolate when she's stressed. (Dia menikmati cokelat saat stres.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indulgere', có nghĩa là 'thỏa mãn hoặc được thỏa mãn', từ 'in-' và 'dulcis' nghĩa là 'ngọt ngào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang tận hưởng một món đồ ăn ngọt hoặc một thức uống lạnh lành sau một ngày làm việc mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pamper, spoil, gratify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deny, restrain, restrict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indulge oneself (thỏa sức mình)
  • indulge in (tận hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They often indulge in luxurious vacations. (Mereka sering menikmati liburan mewah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking woman who always indulged herself with a piece of chocolate cake after a long day at work. It was her way of rewarding herself for her efforts. (Dulu kala, ada seorang wanita yang bekerja keras dan selalu menikmati sepotong kue cokelat setelah hari kerja yang panjang. Itu adalah cara dia memberi hadiah dirinya untuk usahanya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ làm việc chăm chỉ luôn thỏa sức mình bằng một miếng bánh kem sau một ngày làm việc dài. Đó là cách cô ấy thưởng cho bản thân vì nỗ lực của mình.