Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indulgent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʌl.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʌl.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thưởng thức, tha thứ, dễ chịu
        Contoh: She has an indulgent smile. (Dia tersenyum dengan lemah lembut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indulgere' nghĩa là 'thỏa mãn, tha thứ', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bố mẹ tha thứ cho con cái khi họ ăn kem.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lenient, permissive, tolerant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: strict, harsh, severe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indulgent attitude (thái độ tha thứ)
  • indulgent behavior (hành vi dễ chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The indulgent parents allowed their children to stay up late. (Bố mẹ tha thứ cho phép con cái của họ ngủ muộn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an indulgent king who loved to grant his people's wishes. He was known for his lenient policies and permissive nature, which made his kingdom a happy place. One day, a young boy asked the king for a day off from work to play with his friends, and the king, with an indulgent smile, granted his wish.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tha thứ rất thích thỏa mãn nguyện vọng của dân chúng. Ông được biết đến với chính sách dễ chịu và bản chất tha thứ, khiến vương quốc của ông trở thành một nơi hạnh phúc. Một ngày nọ, một cậu bé yêu cầu vị vua này cho mình nghỉ việc một ngày để chơi với bạn bè, và vị vua, với một nụ cười tha thứ, đã thỏa mãn điều cậu bé mong muốn.