Nghĩa tiếng Việt của từ indus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một con sông ở Ấn Độ
Contoh: The Indus River is a major river in Asia. (Sông Indus là một con sông lớn ở châu Á.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Indus', có nguồn gốc từ 'India'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Ấn Độ và vùng lãnh thổ của con sông Indus.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Indus River
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Indus Valley (Thung lũng Indus)
- Indus River basin (lưu vực sông Indus)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Indus Valley civilization was one of the oldest in the world. (Văn minh vùng sông Indus là một trong những văn minh lâu đời nhất thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Indus Valley, there was a thriving civilization. The people there built great cities along the Indus River, which provided them with water and fertile land. They developed their own writing system and created beautiful art and pottery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong Thung lũng Indus, có một nền văn minh phát triển mạnh. Người dân ở đó xây dựng những thành phố vĩ đại dọc theo Sông Indus, cung cấp cho họ nguồn nước và đất màu mỡ. Họ phát triển hệ thống chữ viết của riêng mình và tạo ra nghệ thuật và đồ gốm đẹp đẽ.