Nghĩa tiếng Việt của từ industrialism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʌstrɪəˌlɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʌstrɪəlɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Chủ nghĩa công nghiệp là một hệ thống kinh tế-xã hội dựa trên sự phát triển của ngành công nghiệp và sử dụng các phương tiện công nghệ cao.
Contoh: Industrialism has transformed the way we live and work. (Chủ nghĩa công nghiệp đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'industriālis' (công nghiệp) kết hợp với hậu tố '-ism' (chủ nghĩa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những nhà máy, xí nghiệp và sự phát triển của các ngành công nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa công nghiệp: industrialization, manufacturing economy
Từ trái nghĩa:
- chủ nghĩa tự nhiên, kinh tế nông nghiệp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rise of industrialism (sự nổi lên của chủ nghĩa công nghiệp)
- impact of industrialism on society (tác động của chủ nghĩa công nghiệp lên xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The Industrial Revolution marked the beginning of modern industrialism. (Cách mạng công nghiệp đánh dấu sự bắt đầu của chủ nghĩa công nghiệp hiện đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, industrialism was just a dream in the minds of inventors and entrepreneurs. They envisioned a world where machines did the work of thousands, and goods were produced at an unprecedented rate. This dream became a reality with the advent of the Industrial Revolution, transforming societies and economies across the globe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, chủ nghĩa công nghiệp chỉ là một giấc mơ trong tâm trí của các nhà phát minh và doanh nhân. Họ tưởng tượng một thế giới mà các máy móc làm công việc của hàng ngàn người, và sản phẩm được sản xuất với tốc độ chưa từng có. Giấc mơ này trở thành hiện thực với sự xuất hiện của Cách mạng Công nghiệp, thay đổi các xã hội và nền kinh tế trên toàn thế giới.