Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ industrialist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dəˈstɹi.ə.lɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dəˈstɹi.ə.lɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người kinh doanh, nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp
        Contoh: The industrialist invested heavily in the new factory. (Nhà công nghiệp đã đầu tư mạnh vào nhà máy mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'industriosus', có nghĩa là 'làm việc chăm chỉ', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc trong lĩnh vực đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giàu có, có quyền lực trong lĩnh vực công nghiệp, có thể làm nên sự nghiệp lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entrepreneur, tycoon, magnate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: worker, employee

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wealthy industrialist (nhà công nghiệp giàu có)
  • industrialist mindset (tư duy của nhà công nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The industrialist's vision transformed the local economy. (Tầm nhìn của nhà công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ambitious industrialist who built a vast empire from a small workshop. His innovative ideas and relentless work ethic led him to become a leader in the industry, inspiring many to follow in his footsteps.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà công nghiệp đầy tham vọng, ông đã xây dựng một đế chế lớn từ một xưởng nhỏ. Ý tưởng sáng tạo và tính cần cù không biết mệt mỏi của ông đã giúp ông trở thành người lãnh đạo trong ngành công nghiệp, truyền cảm hứng cho nhiều người khác theo đuổi con đường của mình.