Nghĩa tiếng Việt của từ industrially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dəˈstɹi.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dʌsˈtɹi.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo cách công nghiệp, trong ngành công nghiệp
Contoh: The products are produced industrially. (Produknya diproduksi secara industri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'industrious' (cống hiến, siêng năng), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy lớn, nơi sản xuất hàng hóa theo quy trình công nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: industriously, mechanically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: manually, by hand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- industrially produced (sản xuất theo cách công nghiệp)
- industrially advanced (tiên tiến về mặt công nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The factory operates industrially. (Pabrik beroperasi secara industri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a factory that produced goods industrially. The townspeople were proud of their industrial advancements, which brought prosperity to their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà máy sản xuất hàng hóa theo cách công nghiệp. Người dân làng rất tự hào về những tiến bộ công nghiệp của họ, điều đó đem lại sự thịnh vượng cho cộng đồng của họ.