Nghĩa tiếng Việt của từ industrious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʌs.tri.əs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʌs.tri.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):siêng năng, chăm chỉ
Contoh: She is an industrious worker. (Dia adalah pekerja yang rajin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'industrious', từ 'industria' nghĩa là 'lao động, sản xuất', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bạn siêng năng, luôn làm việc không ngừng nghỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hardworking, diligent, assiduous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lazy, idle, slothful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- industrious efforts (nỗ lực siêng năng)
- industrious worker (công nhân siêng năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The industrious student always finishes his assignments on time. (Siswa yang rajin selalu menyelesaikan tugasnya tepat waktu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an industrious ant who worked hard every day to store food for the winter. Unlike the lazy grasshopper, the ant knew the importance of being industrious and prepared for the future. The ant's hard work paid off when winter came, and it had plenty of food to survive the cold months.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con kiến siêng năng làm việc chăm chỉ hàng ngày để dự trữ thức ăn cho mùa đông. Không giống như con châu chấu lười biếng, con kiến biết tầm quan trọng của việc siêng năng và chuẩn bị cho tương lai. Công sức của con kiến đã được đền đáp khi mùa đông đến, và nó có đủ thức ăn để sống sót trong những tháng lạnh.