Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inebriate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈniː.bri.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈniː.bri.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người say rượu
        Contoh: He was an inebriate who couldn't control his drinking. (Dia adalah seorang inebriate yang tidak bisa mengendalikan minumannya.)
  • động từ (v.):làm cho say rượu
        Contoh: The party was inebriated with laughter and joy. (Pesta itu say rượu với tiếng cười và niềm vui.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inebriatus', là dạng số nhiều của 'inebriare', từ 'inebriare' có nghĩa là 'làm say rượu', kết hợp từ 'in-' và 'ebriare' (từ 'ebrius' nghĩa là say rượu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang say rượu, hình ảnh này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'inebriate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drunkard, alcoholic
  • động từ: intoxicate, inebriate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sober, clear-headed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inebriate with joy (say rượu vì niềm vui)
  • inebriate oneself with alcohol (say rượu bằng rượu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The inebriate was unable to walk straight. (Người say rượu không thể đi thẳng.)
  • động từ: The festive atmosphere inebriated everyone. (Không khí lễ hội làm say rượu mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inebriate who loved to drink. One day, he decided to inebriate himself with joy instead of alcohol, and he found happiness in the laughter of children and the beauty of nature. (Ngày xửa ngày xưa, có một người say rượu yêu thích uống rượu. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm cho mình say rượu vì niềm vui thay vì rượu, và anh ta tìm thấy hạnh phúc trong tiếng cười của trẻ em và vẻ đẹp của thiên nhiên.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người say rượu yêu thích uống rượu. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm cho mình say rượu vì niềm vui thay vì rượu, và anh ta tìm thấy hạnh phúc trong tiếng cười của trẻ em và vẻ đẹp của thiên nhiên.