Nghĩa tiếng Việt của từ inedible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈed.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈed.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ăn được, không thể ăn
Contoh: The cake was inedible due to its sour taste. (Kue itu tidak bisa dimakan karena rasanya asam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'edibilis' (ăn được), từ 'edere' (ăn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một món ăn không thể ăn được, ví dụ như một quả chích chòe không chín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uneatable, inedible, unpalatable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: edible, palatable, delicious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inedible food (thức ăn không ăn được)
- inedible ingredients (thành phần không ăn được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rotten fruit was inedible. (Buah busuk itu tidak bisa dimakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who accidentally used inedible ingredients in his dish. The guests were surprised to find that the meal was inedible, and the chef had to quickly prepare a new, edible dish. From that day on, he always double-checked his ingredients to ensure they were safe to eat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp đã vô tình sử dụng nguyên liệu không ăn được trong món ăn của mình. Các vị khách ngạc nhiên khi phát hiện ra bữa ăn không ăn được, và đầu bếp phải nhanh chóng chuẩn bị một món ăn mới, ăn được. Từ ngày đó, anh ta luôn kiểm tra kỹ nguyên liệu của mình để đảm bảo chúng an toàn để ăn.