Nghĩa tiếng Việt của từ ineffectual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪˈfek.tʃu.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪˈfek.tʃu.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hiệu quả, không có tác dụng
Contoh: His attempts to solve the problem were ineffectual. (Cố gắng của anh ta để giải quyết vấn đề là không hiệu quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inefficālis', kết hợp từ 'in-' (không) và 'efficālis' (hiệu quả), từ 'efficere' (làm cho, thực hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nơi một người đang cố gắng dập tắt một đám cháy bằng một cái chai nước, nhưng không có tác dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: useless, futile, impotent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: effective, potent, powerful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ineffectual attempt (nỗ lực không hiệu quả)
- ineffectual strategy (chiến lược không hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new policy was ineffectual in reducing crime rates. (Chính sách mới không hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ineffectual wizard who tried to cast spells to save his village from a dragon, but none of his spells worked. Luckily, a brave knight came and saved the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy không hiệu quả cố gắng thực hiện những lệnh ma thuật để cứu làng của mình khỏi một con rồng, nhưng không có lệnh ma thuật nào có tác dụng. May mắn thay, một hiệp sĩ dũng cảm đến và cứu ngày.