Nghĩa tiếng Việt của từ inefficient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hiệu quả, vô hiệu
Contoh: The inefficient system caused delays. (Hệ thống không hiệu quả đã gây ra sự chậm trễ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'efficient' (hiệu quả), từ 'efficere' (thực hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy móc hoạt động chậm rãi, không đạt được hiệu quả mong muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wasteful, ineffective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: efficient, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inefficient management (quản lý không hiệu quả)
- inefficient process (quy trình không hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The inefficient use of resources led to waste. (Việc sử dụng nguồn tài nguyên không hiệu quả dẫn đến lãng phí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the inefficient water supply system often left residents without water for hours. One day, a new mayor was elected who promised to fix the system. After months of hard work, the water supply became efficient, and the town celebrated their newfound reliability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, hệ thống cấp nước không hiệu quả thường khiến dân chúng không có nước sử dụng trong nhiều giờ. Một ngày nọ, một người yêu số phận mới được bầu làm yêu số phận hứa sẽ sửa chữa hệ thống đó. Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cấp nước trở nên hiệu quả, và ngôi làng ăn mừng sự tin cậy mới của họ.